Thông số kỹ thuật :
- Bao gồm 2 bộ phận : Thân máy in và bảng điều khiển.
- Kích thước : Thân máy in (158 mm x 164 mm x 159 mm), Bảng điều khiển (150 mm x 102 mm x 33mm)
- Đầu in : Kích thước 32 mm, độ phân giải 200 DPI (Dots Per Inch).
- Chế độ in : Máy tích hợp 2 độ in in liên tục và không liên tục.
- Tốc độ in : Không liên tục tối đa 300mm/s, in liên tục tối đa 500 mm/s.
- Giao diện vận hành
Màn hình cảm ứng LCD QVGA CSTN màu 5.0” (800 x 480 pixel)
Xem trước bản tin trước khi in
Hiển thị chẩn đoán trên màn mình
3 cấp độ bảo vệ bằng mật khẩu
Nhiều ngôn ngữ hỗ trợ - Ổ đĩa ribbon
Ổ đĩa ribbon ở thể rắn, ly hợp hai hướng, bao gồm:
Phát hiện ruy băng bị gián đoạn
Phát hiện hết cuộn
Cung cấp thông số về lượng ruy băng tiêu hao
Chế độ in tiết kiệm ruy băng: Radial - Chiều dài ribbon
Tối đa 700 m (766 yds.), đa dạng về chủng loại và màu sắc
Chiều rộng ribbon
0.8” (20mm) min, 1.3” (33mm) max - Quản lý hình ảnh
Phần mềm quản lý mã Videojet CLARiSOFTTM , CLARiSUITETM hoặc
VideojetConectTM
Lưu trữ
Bộ nhớ trong 30 MB, có thể nâng lên 4GB
Tải tin nhắn qua
Thẻ nhớ USB
Ethernet
RS232
Ứng dụng Videojet 6230* thông qua Bluetooth* - Nguồn điện
100-240 VAC, 50/60Hz, 24V (120W) 5A
Nhiệt độ
32°-104°F (0°- 40° C).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.