Thông số kỹ thuật :
- Bao gồm 2 bộ phận : Thân máy in và bảng điều khiển.
- Kích thước : Thân máy in (204 mm x 178 mm x 182 mm), Bảng điều khiển (240 mm x 165 mm x 33mm)
- Đầu in : 32mm hoặc 53mm, 300dpi (12dot / mm).
- Chế độ in : Máy tích hợp 2 độ in in liên tục và không liên tục.
- Tốc độ in : tối đa 700 mm/s.
- Giao diện vận hành
Màn hình cảm ứng LCD QVGA CSTN màu 5.0” (800 x 480 pixel)
Xem trước bản tin trước khi in
Hiển thị chẩn đoán trên màn mình
3 cấp độ bảo vệ bằng mật khẩu
Nhiều ngôn ngữ hỗ trợ - Ổ đĩa ribbon
Ổ đĩa ribbon ở thể rắn, ly hợp hai hướng, bao gồm:
Phát hiện ruy băng bị gián đoạn
Phát hiện hết cuộn
Cung cấp thông số về lượng ruy băng tiêu hao
Chế độ in tiết kiệm ruy băng: Radial - Chiều dài ribbon
Chiều dài lên tới 1.200 mét, phụ thuộc vào thành phần và màu
sắc của ruy băng - Chiều rộng ribbon
53mm: tối đa 0,8 (20 mm), tối đa 2,2 (55mm)
32mm: tối đa 0,8 (20 mm), tối đa 1,3 (33mm)
Khoảng cách danh nghĩa giữa các bản in liên tiếp
0,02 (0,5mm) - Quản lý hình ảnh
Phần mềm quản lý mã Videojet CLARiSOFTTM , CLARiSUITETM hoặc
VideojetConectTM
Lưu trữ
Bộ nhớ trong 30 MB, có thể nâng lên 4GB
Tải tin nhắn qua
Thẻ nhớ USB
Ethernet
RS232
Ứng dụng Videojet 6230* thông qua Bluetooth* - Nguồn điện
100-240 VAC, 50/60Hz, 24V (120W) 5A
Nhiệt độ
32°-104°F (0°- 40° C).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.